Có 2 kết quả:

被綁 bèi bǎng ㄅㄟˋ ㄅㄤˇ被绑 bèi bǎng ㄅㄟˋ ㄅㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kidnap victim
(2) kidnapped (person)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kidnap victim
(2) kidnapped (person)

Bình luận 0